Chào mừng các bố mẹ đến với “Kho Hải Sản”! Là những người yêu và hiểu về ẩm thực, đặc biệt là hải sản, chúng tôi biết rằng câu hỏi Trẻ Em ăn Hải Sản Như Thế Nào Là Hợp Lý? luôn là mối quan tâm hàng đầu của rất nhiều gia đình. Hải sản là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, nhưng việc cho trẻ nhỏ tiếp xúc với chúng đôi khi khiến bố mẹ băn khoăn đủ điều, từ việc khi nào thì nên bắt đầu, ăn loại nào, lượng bao nhiêu cho đủ, đến các vấn đề về dị ứng hay an toàn thực phẩm. Đừng lo lắng nhé, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau gỡ rối từng khúc mắc này để con yêu được bổ sung dưỡng chất từ biển cả một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Lợi ích tuyệt vời của hải sản đối với sự phát triển của trẻ
Trước khi đi sâu vào cách ăn uống cụ thể, chúng ta hãy cùng điểm qua tại sao hải sản lại được xem là một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ. Không phải ngẫu nhiên mà các chuyên gia dinh dưỡng luôn khuyến khích bổ sung loại thực phẩm này.
Dinh dưỡng ‘vàng’ cho não bộ và thị giác: Omega-3
Nhắc đến hải sản, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá basa, chúng ta không thể bỏ qua Omega-3, đặc biệt là DHA và EPA. Đây là những axit béo không no thiết yếu mà cơ thể con người không tự tổng hợp được, đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị giác của trẻ trong những năm đầu đời. DHA chiếm tỷ lệ cao trong cấu trúc não và võng mạc mắt, giúp hoàn thiện chức năng nhìn và phát triển nhận thức. Việc thiếu hụt Omega-3 có thể ảnh hưởng đến khả năng học hỏi và ghi nhớ của trẻ.

Nguồn protein chất lượng cao
Hải sản là một trong những nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh tốt nhất. Protein là thành phần cơ bản xây dựng nên các mô, cơ quan trong cơ thể, đóng vai trò thiết yếu cho sự tăng trưởng và sửa chữa tế bào. Protein từ hải sản thường dễ tiêu hóa hơn so với protein từ thịt đỏ, rất phù hợp với hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ nhỏ.
Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu
Bên cạnh protein và Omega-3, hải sản còn chứa đựng kho tàng vitamin và khoáng chất phong phú. Kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ phát triển chiều cao và vị giác. I-ốt quan trọng cho sự phát triển trí tuệ và chức năng tuyến giáp. Selen là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ tế bào. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, tốt cho xương. Sắt giúp ngăn ngừa thiếu máu. Tất cả những vi chất này đều đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình lớn lên từng ngày của trẻ.
“Việc giới thiệu hải sản vào chế độ ăn của trẻ một cách hợp lý mang lại nguồn dưỡng chất quý giá. Đặc biệt, Omega-3 có trong cá là ‘chìa khóa vàng’ hỗ trợ tối đa sự phát triển trí não và thị lực của con trong những giai đoạn quan trọng,” Chuyên gia Dinh dưỡng Thùy Anh chia sẻ.
Khi nào trẻ có thể bắt đầu ăn hải sản?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều bố mẹ quan tâm. Việc giới thiệu hải sản quá sớm có thể tăng nguy cơ dị ứng, nhưng trì hoãn quá lâu lại có thể bỏ lỡ giai đoạn vàng bổ sung dinh dưỡng.
Thời điểm phù hợp cho bé ăn dặm
Theo khuyến cáo của các tổ chức y tế và dinh dưỡng, trẻ có thể bắt đầu làm quen với hải sản khi bước vào giai đoạn ăn dặm, tức là khoảng 6 tháng tuổi trở lên. Tuy nhiên, điều quan trọng là bé đã sẵn sàng cho việc ăn dặm (có thể ngồi thẳng, giữ vững đầu, có phản xạ nuốt thức ăn đặc).
Không nhất thiết phải bắt đầu với tôm hay cua ngay lập tức. Loại hải sản đầu tiên được khuyến nghị cho trẻ ăn dặm thường là cá thịt trắng, ít xương và ít gây dị ứng như cá basa, cá lóc đồng, cá diêu hồng. Các loại cá này thường có vị ngọt dịu, dễ chế biến thành món mềm nhuyễn phù hợp với hệ tiêu hóa non nớt của bé.
Bắt đầu từ đâu? Loại nào trước?
Nguyên tắc chung khi giới thiệu bất kỳ loại thực phẩm mới nào cho trẻ ăn dặm, kể cả hải sản, là áp dụng quy tắc 3 ngày. Tức là, cho bé thử một lượng rất nhỏ loại hải sản đó, sau đó theo dõi phản ứng của bé trong 3 ngày tiếp theo. Nếu không có dấu hiệu bất thường như nổi mẩn, tiêu chảy, nôn trớ, khó thở… thì bố mẹ có thể tiếp tục cho bé ăn loại đó và tăng dần lượng lên. Sau đó, mới giới thiệu loại hải sản tiếp theo, cũng tuân thủ quy tắc 3 ngày. Cách này giúp bố mẹ dễ dàng nhận biết được loại thực phẩm nào có thể gây dị ứng cho bé.
Bắt đầu với cá là một lựa chọn an toàn. Sau khi bé đã quen với cá thịt trắng, bố mẹ có thể giới thiệu dần các loại cá béo hơn như cá hồi (cần đảm bảo nguồn gốc an toàn, ít nhiễm kim loại nặng). Tôm có thể giới thiệu sau cá một chút, thường là khi bé khoảng 7-8 tháng tuổi, bắt đầu từ phần thịt tôm băm nhuyễn nấu cháo/bột. Cua, ghẹ, nghêu, sò… có thể đợi đến khi bé lớn hơn một chút, khoảng 1 tuổi trở lên, khi hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch đã hoàn thiện hơn.
Những loại hải sản nào tốt và an toàn cho trẻ nhỏ?
Việc lựa chọn loại hải sản phù hợp với từng độ tuổi và thể trạng của trẻ là vô cùng quan trọng. Không phải loại nào cũng như nhau về hàm lượng dinh dưỡng cũng như nguy cơ tiềm ẩn.
Cá – Lựa chọn hàng đầu
Cá là “ứng cử viên” sáng giá nhất trong danh sách hải sản cho trẻ nhỏ. Chúng giàu Omega-3, protein và dễ chế biến.
- Cá thịt trắng: Cá basa, cá lóc, cá diêu hồng, cá tuyết, cá bơn… Đây là những loại cá an toàn, ít xương, dễ tiêu hóa, phù hợp cho bé mới bắt đầu ăn dặm.
- Cá béo: Cá hồi, cá thu (loại nhỏ), cá trích, cá mòi… Giàu Omega-3 vượt trội, rất tốt cho não bộ. Tuy nhiên, cần chọn nguồn cá an toàn, tránh các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân cao.
Tôm – Dễ ăn, giàu dinh dưỡng
Tôm là loại hải sản phổ biến, dễ chế biến, có vị ngọt tự nhiên và giàu protein, kẽm, selen. Thịt tôm mềm, dễ băm nhuyễn hoặc cắt nhỏ cho bé ăn. Tôm cũng là một trong những loại hải sản dễ gây dị ứng nhất, nên cần thử từ lượng nhỏ và quan sát kỹ phản ứng của bé.
Cua, ghẹ – Cần cẩn trọng hơn
Cua, ghẹ chứa nhiều canxi và kẽm. Tuy nhiên, thịt cua có tính hàn, dễ gây lạnh bụng đối với trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm. Hơn nữa, nguy cơ dị ứng với cua, ghẹ thường cao hơn so với cá và tôm. Tốt nhất nên giới thiệu cua, ghẹ khi trẻ đã trên 1 tuổi và bắt đầu từ lượng rất nhỏ, nấu chín kỹ, tách lấy phần thịt nạc cẩn thận.
Nghêu, sò, ốc – Giới thiệu từ từ và kiểm soát
Các loại nghêu, sò, ốc cung cấp sắt, kẽm và một số khoáng chất khác. Tuy nhiên, chúng dễ bị nhiễm khuẩn nếu không được làm sạch và nấu chín đúng cách. Nguy cơ dị ứng cũng tồn tại. Chỉ nên cho trẻ ăn khi đã lớn hơn (>1 tuổi), được nấu chín kỹ lưỡng và đảm bảo nguồn gốc sạch sẽ.
Mực, bạch tuộc – Lưu ý cách chế biến
Mực và bạch tuộc chứa nhiều protein, nhưng thịt hơi dai, khó tiêu hóa đối với trẻ nhỏ. Chỉ nên giới thiệu khi trẻ đã lớn hơn (>1.5 – 2 tuổi) và cần chế biến mềm (hầm, nấu súp) để bé dễ nhai và nuốt. Nguy cơ dị ứng cũng cần được lưu ý.
Lượng hải sản hợp lý cho trẻ em mỗi tuần là bao nhiêu?
“Ăn bao nhiêu là đủ?” cũng là một câu hỏi “hóc búa”. Ăn quá ít thì không đủ chất, ăn quá nhiều lại có thể gây nguy cơ (dị ứng, nhiễm kim loại nặng). Lượng hải sản phù hợp phụ thuộc vào độ tuổi và tổng thể chế độ ăn của trẻ.
Giai đoạn ăn dặm (6 – 12 tháng tuổi)
Khi mới bắt đầu, chỉ cho bé ăn 1-2 bữa/tuần, mỗi bữa với lượng rất nhỏ (khoảng 1-2 muỗng canh hỗn hợp bột/cháo có hải sản). Dần dần, khi bé đã quen và không có dấu hiệu dị ứng, có thể tăng lên 3-4 bữa/tuần, mỗi bữa khoảng 20-30g thịt hải sản (đã nấu chín).
Trẻ mẫu giáo (1 – 3 tuổi)
Ở độ tuổi này, trẻ có thể ăn khoảng 3-4 bữa hải sản mỗi tuần. Mỗi bữa khoảng 30-40g thịt hải sản đã nấu chín. Nên đa dạng các loại cá (cá béo, cá thịt trắng) và tôm.
Trẻ lớn hơn (trên 3 tuổi)
Trẻ có thể ăn khoảng 2 bữa hải sản mỗi tuần, mỗi bữa khoảng 60-90g. Có thể đa dạng các loại hơn, bao gồm cả cua, ghẹ, mực nếu trẻ không dị ứng và đã quen. Nên xen kẽ các loại cá béo và các loại hải sản khác để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng và giảm nguy cơ tiếp xúc quá nhiều với một loại nào đó.
“Việc đa dạng hóa các loại hải sản và kiểm soát lượng ăn hàng tuần là cách tốt nhất để trẻ nhận được đầy đủ dưỡng chất mà vẫn giảm thiểu nguy cơ. Hãy xem hải sản là một phần của ‘vòng xoay thực phẩm’ hàng tuần, chứ không phải là món ăn duy nhất hay ăn hàng ngày,” Chuyên gia Dinh dưỡng Thùy Anh khuyên.
Tầm quan trọng của sự đa dạng
Thay vì chỉ tập trung vào một vài loại hải sản yêu thích, bố mẹ nên cố gắng cho trẻ thử nhiều loại khác nhau (trong nhóm an toàn theo độ tuổi). Sự đa dạng giúp trẻ nhận được nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tích lũy một loại độc tố nào đó có thể có trong hải sản (như thủy ngân).

Cách chế biến hải sản cho trẻ ăn dặm và trẻ nhỏ
Chế biến đúng cách không chỉ giúp giữ trọn dinh dưỡng mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh và phù hợp với khả năng ăn thô của trẻ.
Nguyên tắc cơ bản: Nấu chín kỹ!
Đây là nguyên tắc bất di bất dịch khi chế biến hải sản cho trẻ nhỏ. Hải sản sống hoặc nấu chưa chín kỹ có thể chứa vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây hại cho hệ tiêu hóa còn non nớt của trẻ. Đảm bảo hải sản phải chín hoàn toàn, thịt không còn màu trong hoặc đỏ sống, cua ghẹ chuyển màu đỏ cam.
Phương pháp chế biến an toàn và giữ dinh dưỡng (hấp, luộc)
- Hấp: Đây là phương pháp tốt nhất giúp giữ lại gần như trọn vẹn vitamin, khoáng chất và vị ngọt tự nhiên của hải sản. Hải sản hấp cũng mềm, dễ xay/nghiền hoặc cắt nhỏ.
- Luộc: Tương tự như hấp, luộc cũng là cách chế biến đơn giản, an toàn và giữ được nhiều dinh dưỡng. Nước luộc hải sản có thể dùng để nấu cháo, súp cho bé, tăng thêm hương vị và dưỡng chất.
Gợi ý món ăn dễ làm cho bé (cháo, súp, ruốc)
- Cháo hải sản: Nấu cháo trắng nhừ, sau đó thêm hải sản đã luộc/hấp chín, băm/xay nhuyễn. Có thể kết hợp với các loại rau củ như bí đỏ, cà rốt, rau cải ngọt để tăng thêm dinh dưỡng và màu sắc.
- Súp hải sản: Nấu các loại rau củ mềm, sau đó cho hải sản đã luộc/hấp vào, xay nhuyễn hoặc dằm nhỏ. Súp loãng dễ nuốt, phù hợp cho bé mới bắt đầu ăn dặm.
- Ruốc hải sản: Với trẻ lớn hơn (khoảng 1 tuổi trở lên) và đã quen với hải sản, bố mẹ có thể làm ruốc cá hoặc ruốc tôm cho bé ăn kèm với cơm, cháo trắng. Cần làm ruốc thật khô, tơi và bảo quản đúng cách.
Tránh xa các món chiên, nướng, gỏi
Các món chiên, nướng thường nhiều dầu mỡ, khó tiêu hóa và có thể tạo ra các chất không tốt cho sức khỏe khi chế biến ở nhiệt độ cao. Món gỏi (hải sản sống) tuyệt đối không cho trẻ nhỏ ăn vì nguy cơ nhiễm khuẩn, ký sinh trùng cực kỳ cao. Sashimi cũng không phù hợp với trẻ.
Vấn đề dị ứng hải sản ở trẻ em: Dấu hiệu và cách xử lý
Dị ứng hải sản là một trong những loại dị ứng thực phẩm phổ biến và có thể gây ra phản ứng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Bố mẹ cần hết sức cảnh giác.
Dấu hiệu nhận biết sớm
Các dấu hiệu dị ứng hải sản ở trẻ có thể xuất hiện ngay sau khi ăn hoặc trong vòng vài giờ. Chúng bao gồm:
- Nổi mẩn đỏ, phát ban, mề đay trên da.
- Ngứa ngáy khắp người hoặc quanh miệng, lưỡi, họng.
- Sưng môi, lưỡi, mặt, mí mắt.
- Nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi.
- Buồn nôn, nôn trớ, đau bụng, tiêu chảy.
- Khó thở, thở khò khè, tức ngực (dấu hiệu nghiêm trọng).
- Chóng mặt, ngất xỉu (dấu hiệu phản vệ – nguy hiểm tính mạng).
Phản ứng dị ứng khác nhau
Mức độ phản ứng dị ứng có thể khác nhau ở mỗi trẻ và mỗi lần ăn. Có thể lần đầu chỉ là nổi mẩn nhẹ, nhưng lần sau có thể là phản ứng nghiêm trọng hơn. Cần lưu ý rằng dị ứng với một loại hải sản (ví dụ tôm) có thể đi kèm với dị ứng các loại hải sản khác (như cua, ghẹ) do có chung một số loại protein gây dị ứng (dị ứng chéo).
Cần làm gì khi trẻ bị dị ứng?
- Ngừng ngay việc cho trẻ ăn loại hải sản đó.
- Theo dõi sát các triệu chứng.
- Với các triệu chứng nhẹ (nổi mẩn, ngứa): Có thể cho trẻ uống thuốc kháng histamin dành cho trẻ em (theo chỉ định của bác sĩ) và theo dõi thêm.
- Với các triệu chứng nghiêm trọng (khó thở, sưng phù nhanh, nôn trớ dữ dội, ngất xỉu): Đây là dấu hiệu của sốc phản vệ, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức. Phản vệ là tình trạng khẩn cấp cần được xử lý kịp thời.
- Ghi nhớ loại hải sản gây dị ứng và tránh cho trẻ ăn lại loại đó trong tương lai.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về việc xét nghiệm dị ứng và xây dựng chế độ ăn phù hợp cho trẻ.
Lưu ý khi giới thiệu hải sản lần đầu
- Luôn thử từng loại hải sản riêng biệt, không trộn lẫn nhiều loại cùng lúc.
- Bắt đầu với lượng cực nhỏ (đầu thìa cà phê).
- Cho trẻ ăn hải sản mới vào ban ngày (buổi sáng hoặc trưa) để dễ dàng theo dõi phản ứng và có thể đưa trẻ đi khám kịp thời nếu cần.
- Không giới thiệu hải sản mới khi trẻ đang bị ốm hoặc có vấn đề về tiêu hóa.
Những lưu ý quan trọng khác khi cho trẻ ăn hải sản
Ngoài những điều trên, còn một vài điểm nữa bố mẹ cần ghi nhớ để đảm bảo việc cho trẻ ăn hải sản luôn an toàn.
Chọn mua hải sản tươi ngon, an toàn
Chất lượng nguyên liệu là yếu tố tiên quyết.
- Mua ở những địa chỉ uy tín, nguồn gốc rõ ràng.
- Chọn hải sản còn tươi sống, có mắt sáng, mang đỏ tươi (với cá), vỏ cứng, màu sắc tự nhiên (với tôm, cua, ghẹ), không có mùi hôi tanh bất thường.
- Tránh mua hải sản đã chết lâu, ươn hoặc có dấu hiệu bảo quản không tốt.
- Hỏi rõ về nguồn gốc, đặc biệt với cá biển, để tránh những loại có nguy cơ nhiễm độc cao.
Nguy cơ nhiễm thủy ngân và cách phòng tránh
Một số loại cá biển lớn, sống lâu năm (cá mập, cá kình, cá ngừ mắt to, cá thu vua) có thể tích lũy lượng thủy ngân cao, gây hại cho hệ thần kinh của trẻ.
- Nên chọn các loại cá ít thủy ngân: Cá hồi, cá basa, cá lóc, cá diêu hồng, cá tuyết, cá cơm, cá mòi, cá trích…
- Hạn chế hoặc tránh hoàn toàn cho trẻ ăn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao.
- Đa dạng các loại hải sản để giảm nguy cơ tiếp xúc quá nhiều với thủy ngân từ một nguồn duy nhất.
Nguy cơ hóc xương, nghẹn
Hải sản, đặc biệt là cá, thường có xương dăm rất nhỏ.
- Khi chế biến cá cho trẻ, cần lọc xương thật kỹ, đảm bảo không còn sót một chiếc xương nào.
- Cắt nhỏ hải sản thành miếng vừa ăn, phù hợp với khả năng nhai và nuốt của trẻ theo từng độ tuổi.
- Luôn giám sát trẻ trong khi ăn, hướng dẫn trẻ ăn chậm, nhai kỹ.
Bảo quản hải sản đúng cách
Hải sản rất dễ bị hỏng và nhiễm khuẩn nếu không được bảo quản lạnh đúng cách.
- Sau khi mua về, nên chế biến ngay hoặc bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh tối đa 1-2 ngày.
- Nếu chưa dùng đến, cần làm sạch sơ bộ (rửa, bỏ ruột…) và cấp đông ngay lập tức.
- Hải sản đã rã đông thì không cấp đông lại.
- Thức ăn chế biến từ hải sản cho bé chỉ nên dùng trong ngày hoặc bảo quản lạnh và dùng hết trong 1-2 ngày, hâm nóng kỹ trước khi ăn.
“Sự cẩn trọng bắt đầu từ khâu chọn nguyên liệu. Hãy ưu tiên hải sản tươi sống, có nguồn gốc rõ ràng và luôn nấu chín kỹ. Với trẻ nhỏ, ‘chín tới’ là chưa đủ an toàn đâu nhé các bố mẹ,” Đầu bếp Bùi Văn Biển, chuyên gia chế biến hải sản tại Kho Hải Sản, nhấn mạnh.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bố mẹ đã có cái nhìn rõ ràng hơn về việc trẻ em ăn hải sản như thế nào là hợp lý?. Hải sản thực sự là một kho báu dinh dưỡng cho sự phát triển toàn diện của trẻ, từ trí tuệ đến thể chất. Tuy nhiên, để con yêu nhận được trọn vẹn những lợi ích này mà vẫn đảm bảo an toàn, bố mẹ cần lưu ý đúng thời điểm bắt đầu, chọn lọc loại hải sản phù hợp, kiểm soát lượng ăn hàng tuần, chế biến đúng cách và đặc biệt là cảnh giác với nguy cơ dị ứng. Hãy kiên nhẫn và linh hoạt, biến việc khám phá thế giới hải sản của con trở thành một hành trình thú vị và bổ ích nhé! Chúc các bé luôn khỏe mạnh và ăn ngon!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Trẻ mấy tháng tuổi thì ăn được tôm?
Trẻ có thể bắt đầu ăn tôm từ khoảng 7-8 tháng tuổi trở lên, sau khi đã quen với một số loại cá và không có tiền sử dị ứng. Nên bắt đầu từ lượng rất nhỏ theo quy tắc 3 ngày. - Loại cá nào tốt nhất cho bé ăn dặm?
Các loại cá thịt trắng, ít xương như cá basa, cá lóc, cá diêu hồng là lựa chọn an toàn và dễ tiêu hóa nhất khi bé mới bắt đầu ăn dặm (từ 6 tháng tuổi). - Có phải cho bé ăn nhiều hải sản thì bé sẽ thông minh hơn không?
Hải sản, đặc biệt là cá béo, rất giàu Omega-3 (DHA), là dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển trí não. Việc bổ sung hải sản hợp lý vào chế độ ăn cân bằng sẽ góp phần hỗ trợ sự phát triển trí tuệ của trẻ. Tuy nhiên, trí thông minh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. - Làm thế nào để biết con tôi có bị dị ứng hải sản không?
Cho trẻ thử từng loại hải sản mới với lượng nhỏ vào ban ngày và theo dõi các dấu hiệu như nổi mẩn, ngứa, sưng, nôn trớ, tiêu chảy, khó thở trong vài giờ hoặc vài ngày sau đó. Nếu nghi ngờ, ngừng cho ăn và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Trẻ bị ho có nên ăn hải sản không?
Quan niệm ăn hải sản khi ho làm tăng đờm không hoàn toàn đúng. Trừ khi trẻ bị dị ứng với loại hải sản đó hoặc đang có hệ tiêu hóa yếu, việc cho trẻ ăn hải sản đã nấu chín kỹ, mềm dễ tiêu hóa vẫn cung cấp protein và kẽm giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ bé mau khỏe. Tuy nhiên, nên tránh các món chiên, nướng, tẩm ướp nhiều gia vị khi trẻ đang ốm. - Lượng thủy ngân trong hải sản có nguy hiểm không?
Một số loại cá biển lớn có thể chứa thủy ngân ở mức có hại. Trẻ nhỏ đặc biệt nhạy cảm với thủy ngân. Bố mẹ nên ưu tiên các loại cá ít thủy ngân và cho trẻ ăn đa dạng các loại hải sản khác nhau để giảm thiểu nguy cơ này. - Có nên cho trẻ dưới 1 tuổi ăn cua, ghẹ không?
Nên trì hoãn việc giới thiệu cua, ghẹ cho trẻ dưới 1 tuổi. Hệ tiêu hóa của bé còn yếu, thịt cua ghẹ có tính hàn và nguy cơ gây dị ứng cao hơn. Tốt nhất nên đợi đến khi trẻ trên 1 tuổi và thử từ lượng rất nhỏ.